11003-Hộ sinh CĐCQ
-
13107-Điều dưỡng (2019)
11406-Hộ sinh LT
11006-Kỹ thuật Xét nghiêm y học CĐCQ
11007-Kỹ thuật Vật lý trị liệu & PHCN CĐCQ
11005-Kỹ thuật Hình ảnh y học CĐCQ
11001-Điều dưỡng CQ
11002-Dược CQ
11404-Kỹ thuật Hình ảnh y học LT
11403-Kỹ thuật Xét nghiêm y học LT
11008-Y sỹ đa khoa
11401-Điều dưỡng LT
11402-Dược L.T
11405-Kỹ thuật Vật lý trị liệu & PHCN CĐLT